Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bất diệt


éternel; perpétuel; immortel; impérissable; indestructible; indéfectible
Vật chất là bất diệt
la matière est éternelle
Ngọn lửa bất diệt
feu perpétuel
Tình yêu bất diệt
amour immortel
Kỷ niệm bất diệt
souvenir impérissable
Tình hữu nghị bất diệt
amitié indestructible; (ít dùng) amitié indéfectible



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.